Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
XH | Đội | ĐĐ | Thắng | Hoà | Thua | BT | SBT | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 | T T T T T |
2 | Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | D T D T T |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 | D T T L T |
4 | Rapid Vienna | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T L D T T |
5 | Djurgardens IF | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T T T L |
6 | FC Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | D T T L T |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 | L L T T T |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 | D T T D L |
9 | Jagiellonia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | D L D T T |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 | L T D T T |
11 | Apoel Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | D T T T L |
12 | Pafos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | D T L T L |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | T T T L L |
14 | Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | D L T T T |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T T L T D |
16 | 1. FC Heidenheim | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | D L L T T |
17 | Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | L T L T T |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | L T T D D |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | D L D T T |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 | D L T L T |
21 | Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 | T L D L T |
22 | Omonia Nicosia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | D T L L L |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 | T D L L L |
24 | TSC Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | T L D T L |
25 | Heart Of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | D L L L T |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 | D T D D L |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | L T T L L |
28 | FC Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 | D L D L L |
29 | FC ST. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 | D L D T L |
30 | HJK helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | L D L L T |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 | L L D L L |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 | L L L L T |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 | L T L L L |
34 | Larne | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | T L L L L |
35 | Lask Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 | D L L D L |
36 | Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 | D L D L L |
Bảng xếp hạng cúp C3 - Kết quả cúp C3 Europa Conference League
Trang web cung cấp thông tin bảng xếp hạng Cúp C3 chính xác và chi tiết nhất, giúp người hâm mộ theo dõi diễn biến giải đấu Europa Conference League một cách dễ dàng. Bảng xếp hạng cúp C3 châu Âu được cập nhật liên tục theo từng vòng đấu, hiển thị đầy đủ các thông tin như điểm số, số trận thắng, hòa, thua, hiệu số bàn thắng bại và vị trí của từng đội bóng.
Không chỉ là công cụ tra cứu bảng xếp hạng, trang web còn tích hợp kết quả các trận đấu mới nhất, mang đến cái nhìn tổng quan về tình hình giải đấu. Thông tin được tổ chức khoa học, cho phép người dùng nhanh chóng tìm kiếm đội bóng yêu thích hoặc kiểm tra sự thay đổi trong thứ hạng theo thời gian thực.
Dữ liệu trực quan, giao diện thân thiện với cả người dùng máy tính và thiết bị di động. Đây là nguồn thông tin không thể bỏ lỡ để theo dõi cuộc cạnh tranh kịch tính tại Europa Conference League. Truy cập ngay https://kqbdz.com/ để cập nhật bảng xếp hạng cúp C3 châu Âu nhanh nhất và không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.